ㅁㅈㄷ (
만족도
)
: 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ THOẢ MÃN, ĐỘ HÀI LÒNG: Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó.
ㅁㅈㄷ (
모질다
)
: 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN, NHẪN TÂM: Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc.
ㅁㅈㄷ (
밑지다
)
: 들인 돈이나 노력에 비해 얻는 것이 적다. 또는 손해를 보다.
Động từ
🌏 BỊ THUA THIỆT, BỊ LỖ: Cái nhận được ít hơn so với nỗ lực hoặc số tiền đã tiêu tốn. Hoặc bị tổn thất.