🌟

Thán từ  

1. 기쁘거나 슬프거나 화가 나거나 걱정스러울 때 가볍게 내는 소리.

1. HA!: Âm thanh phát ra nhẹ nhàng khi vui hoặc buồn hoặc tức giận hay lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 멋지다.
    Ha, that's cool.
  • Google translate , 살 것 같다.
    Ha, i think i'll live.
  • Google translate , 좋다.
    Ha, good.
  • Google translate , 큰일이네.
    Ha, that's a big deal.
  • Google translate , 피곤해.
    Ha, i'm tired.
  • Google translate , 힘들다.
    Ha, it's hard.
  • Google translate , 진짜 시원하다. 물이 아주 꿀맛인걸.
    Ha, it's really cool. the water tastes so good.
    Google translate 이렇게 더운 날에는 물이 최고지.
    Water is the best on a hot day like this.
  • Google translate , 숨도 차고 다리도 아프다. 아직 멀었어?
    Ha, i'm out of breath and my legs hurt. is there still a long way to go?
    Google translate 조금만 더 힘내자! 곧 정상이야.
    Let's cheer up a little more! it's normal soon.

하: ah; oh,ああ。はあ。ふう,ha, haa,¡oh!,أوه ، يا للدهشة ، يا إلهي,хаа, ёоё,ha!,ฮา, ฮ่า,ah, hah, oh,,嘿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11)