🌟 시화 (詩畫)

Danh từ  

1. 시와 그림.

1. THI HỌA: Thơ và tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날 시화.
    Old poetry.
  • Google translate 시화 작품.
    Poetry.
  • Google translate 시화를 그리다.
    Draw a poem.
  • Google translate 시화를 완성하다.
    Complete a poem.
  • Google translate 시화에 뛰어나다.
    Excel in poetry.
  • Google translate 나와 동생은 전시회에서 시화 작품을 감상했다.
    Me and my brother appreciated the poetry work at the exhibition.
  • Google translate 시화에 뛰어난 재주꾼이 나를 위한 작품을 만들어 주었다.
    A brilliant talent in poetry made a work for me.
  • Google translate 어제 텔레비전에서 양 팔이 없는 사람이 입에 붓을 물고 시화를 완성해 가는 장면을 봤는데 정말 대단하더라.
    I saw on television yesterday a man without arms was completing a poem with a brush in his mouth. it was amazing.
    Google translate 우와 멋지다.
    Wow, that's cool.

시화: poetry and painting,,,el poema y la pintura,شِعر ورسم,,thi họa,บทกวีและภาพวาด, บทกวีและภาพเขียน,puisi dan lukisan,,诗画,

2. 시가 적혀 있는 그림.

2. BỨC HỌA THƠ: Bức tranh có ghi bài thơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시화 작품.
    Poetry.
  • Google translate 시화를 그리다.
    Draw a poem.
  • Google translate 시화를 만들다.
    Make a poem.
  • Google translate 시화를 완성하다.
    Complete a poem.
  • Google translate 시화로 만들다.
    Make into a poem.
  • Google translate 내가 좋아하는 시로 시화를 만들어 벽에 붙여 놓았다.
    I made a poem with my favorite poem and put it on the wall.
  • Google translate 나는 나의 시를 시화로 만들어 액자에 넣어서 준 친구에게 고마웠다.
    I thanked my friend for making my poem into a poem and framed it.
  • Google translate 미술을 전공하는 내 친구가 내 시를 가지고 멋진 배경 그림을 그려 넣어 시화를 만들어 주었어.
    A friend of mine who majored in art made me a poem with a nice background picture of the background.
    Google translate 그랬구나.
    I see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시화 (시화)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Luật (42) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159)