🌟 융단 (絨緞)

Danh từ  

1. 양털 등의 털을 겉에 보풀이 일게 짠 두꺼운 천.

1. THẢM: Vải dày được dệt từ lông như lông cừu… và được cho sùi ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 융단.
    A high-grade rugs.
  • Google translate 녹색 융단.
    A green rug.
  • Google translate 붉은 융단.
    Red carpet.
  • Google translate 융단을 깔다.
    Spread a rug.
  • Google translate 융단을 밟다.
    Step on a rug.
  • Google translate 융단을 펼치다.
    Spread a rug.
  • Google translate 융단에 앉다.
    Sit on a rug.
  • Google translate 우리는 아름다운 페르시아산 융단 위에 모여 앉았다.
    We sat together on the beautiful persian rug.
  • Google translate 여배우들은 시상식장의 붉은 융단을 밟고 들어오면서 사람들에게 밝은 미소를 지어 보였다.
    The actresses gave people a bright smile as they stepped on the red carpet at the awards ceremony.
  • Google translate 융단, 무늬가 정말 멋지다.
    This rug, the pattern is really nice.
    Google translate 응, 거금 백만 원을 지불하고 구입한 거야.
    Yes, i paid a million won for it.
Từ đồng nghĩa 카펫(carpet): 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.

융단: carpet; rug,じゅうたん【絨緞・絨毯】,tapis, moquette,alfombra, moqueta, tapiz,سجادة,хивс,thảm,พรม, พรมขนสัตว์, พรมปูพื้น,karpet bulu,ковёр,绒毯,地毯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융단 (융단)


🗣️ 융단 (絨緞) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Luật (42) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28)