🌟 융단 (絨緞)

Danh từ  

1. 양털 등의 털을 겉에 보풀이 일게 짠 두꺼운 천.

1. THẢM: Vải dày được dệt từ lông như lông cừu… và được cho sùi ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 융단.
    A high-grade rugs.
  • 녹색 융단.
    A green rug.
  • 붉은 융단.
    Red carpet.
  • 융단을 깔다.
    Spread a rug.
  • 융단을 밟다.
    Step on a rug.
  • 융단을 펼치다.
    Spread a rug.
  • 융단에 앉다.
    Sit on a rug.
  • 우리는 아름다운 페르시아산 융단 위에 모여 앉았다.
    We sat together on the beautiful persian rug.
  • 여배우들은 시상식장의 붉은 융단을 밟고 들어오면서 사람들에게 밝은 미소를 지어 보였다.
    The actresses gave people a bright smile as they stepped on the red carpet at the awards ceremony.
  • 융단, 무늬가 정말 멋지다.
    This rug, the pattern is really nice.
    응, 거금 백만 원을 지불하고 구입한 거야.
    Yes, i paid a million won for it.
Từ đồng nghĩa 카펫(carpet): 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융단 (융단)


🗣️ 융단 (絨緞) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)