🌟 멋지다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멋지다 (
먿찌다
) • 멋진 (먿찐
) • 멋지어 (먿찌어
먿찌여
) 멋져 (먿쩌
) • 멋지니 (먿찌니
) • 멋집니다 (먿찜니다
)
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục Xem phim
🗣️ 멋지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 멋지다 @ Ví dụ cụ thể
- 우와 멋지다. [시화 (詩畫)]
- 이 융단, 무늬가 정말 멋지다. [융단 (絨緞)]
- 우와, 너희 집 장롱 멋지다. [짜다]
- 우와, 서체가 참 멋지다. [서체 (書體)]
- 우와! 멋지다. [팡팡]
- 넌 정말 모험적이구나. 멋지다. [모험적 (冒險的)]
- 생김새가 멋지다. [생김새]
- 와, 멋지다! 벌써 미용사가 됐구나. [미용사 (美容師)]
- 새로 짓는 저 건물 정말 외관이 멋지다! [받아들이다]
- 번듯하고 멋지다. [번듯하다]
- 나보다 멋지다. [나]
- 그럼 요리책을 출간하는 거예요? 멋지다! [출간하다 (出刊하다)]
- 과연 멋지다. [과연 (果然)]
- 조렇듯이 멋지다. [조렇듯이]
- 오, 정말? 멋지다. [정복하다 (征服하다)]
- 우와, 이 사진 정말 멋지다. [포착 (捕捉)]
- 외풍이 멋지다. [외풍 (外風)]
- 와, 이 사진 배경이 굉장히 멋지다. [들길]
- 재킷이 멋지다. [재킷 (jacket)]
- 이 별장은 전망이 정말 멋지다! [환하다]
- 저 크리스마스트리 정말 멋지다. [장식되다 (裝飾되다)]
- 그러게, 전구랑 색색의 볼로 장식된게 정말 멋지다. [장식되다 (裝飾되다)]
- 완전히 슈퍼우먼이네. 열심히 사는 것 같아서 멋지다. [슈퍼우먼 (superwoman)]
- 와! 정말 멋지다! 수중 발레 선수들은 참 대단한 것 같아. [수중 발레 (水中ballet)]
- 그같이 멋지다. [그같이]
- 정말, 보이지 않지만 소리를 듣고 공을 찾는 모습이 멋지다. [장애 (障礙)]
- 젤로 멋지다. [젤]
- 하, 멋지다. [하]
- 와, 이 그림 정말 멋지다. [준마 (駿馬)]
- 조망이 멋지다. [조망 (眺望)]
- 폭죽이 후드득후드득 터지고 있네! 정말 멋지다! [후드득후드득]
🌷 ㅁㅈㄷ: Initial sound 멋지다
-
ㅁㅈㄷ (
만지다
)
: 어떤 곳에 손을 대어 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển. -
ㅁㅈㄷ (
멋지다
)
: 매우 좋거나 멋이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ. -
ㅁㅈㄷ (
만족도
)
: 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ THOẢ MÃN, ĐỘ HÀI LÒNG: Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó. -
ㅁㅈㄷ (
모질다
)
: 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN, NHẪN TÂM: Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc. -
ㅁㅈㄷ (
밑지다
)
: 들인 돈이나 노력에 비해 얻는 것이 적다. 또는 손해를 보다.
Động từ
🌏 BỊ THUA THIỆT, BỊ LỖ: Cái nhận được ít hơn so với nỗ lực hoặc số tiền đã tiêu tốn. Hoặc bị tổn thất. -
ㅁㅈㄷ (
맞잡다
)
: 손을 마주 잡다.
Động từ
🌏 NẮM TAY NHAU: Nắm tay lại với nhau. -
ㅁㅈㄷ (
모지다
)
: 모양이 둥글지 않고 각이 져 있다.
Tính từ
🌏 GÓC CẠNH: Hình dạng không tròn mà tạo thành các góc.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8)