🌟 멋지다

☆☆   Tính từ  

1. 매우 좋거나 멋이 있다.

1. TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멋진 구두.
    Nice shoes.
  • 멋진 남자.
    Nice guy.
  • 멋진 넥타이.
    Nice tie.
  • 멋진 양복.
    Nice suit.
  • 멋진 휴가.
    Nice vacation.
  • 경치가 멋지다.
    The view is wonderful.
  • 생각이 멋지다.
    Nice idea.
  • 지수는 멋진 시를 한 편 읽고 나서 감동을 받아 그만 눈물을 흘리고 말았다.
    Jisoo was moved to tears after reading a wonderful poem.
  • 민준이는 정장 입은 모습이 가장 멋지다는 말에 한동안 정장만 입고 다녔다.
    Minjun was told that he looked the best in a suit, so he wore only a suit for a while.
  • 너는 콧수염을 기르면 더 멋질 거야.
    You'll look better with a mustache.
    그래? 그럼 한번 길러 볼까?
    Yeah? should i try growing it out?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋지다 (먿찌다) 멋진 (먿찐) 멋지어 (먿찌어먿찌여) 멋져 (먿쩌) 멋지니 (먿찌니) 멋집니다 (먿찜니다)
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục   Xem phim  


🗣️ 멋지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 멋지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8)