🌟 나비

Danh từ  

1. 천이나 종이 등의 너비.

1. BỀ RỘNG, KHỔ RỘNG: Chiều rộng của những thứ như vải hay giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나비가 넓다.
    Wide butterfly.
  • Google translate 나비가 좁다.
    Narrow.
  • Google translate 나비를 맞추다.
    Fix butterflies.
  • Google translate 나비를 재다.
    Measure butterflies.
  • Google translate 나비를 줄이다.
    Reduce butterflies.
  • Google translate 나는 두 천의 나비를 맞추어 서로 연결해서 바느질을 했다.
    I sewed two cloths together, matching them with butterflies.
  • Google translate 벽지의 길이와 나비를 재어 보니 방의 도배를 다 하기에는 부족했다.
    I measured the length of the wallpaper and the butterfly, and it wasn't enough to cover the room.
  • Google translate 그 장판지의 나비가 어떻게 되니?
    What's the butterfly on that billboard?
    Google translate 일 미터 정도 되는 것 같아.
    I think it's about a meter.
Từ tham khảo 너비: 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.

나비: width; breadth,はば【幅】。よこはば【横幅】,largeur,anchura,عرض,эн,bề rộng, khổ rộng,ความกว้าง,lebar,ширина,宽幅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나비 (나비)


🗣️ 나비 @ Giải nghĩa

🗣️ 나비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)