🌟 나비

Danh từ  

1. 천이나 종이 등의 너비.

1. BỀ RỘNG, KHỔ RỘNG: Chiều rộng của những thứ như vải hay giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나비가 넓다.
    Wide butterfly.
  • 나비가 좁다.
    Narrow.
  • 나비를 맞추다.
    Fix butterflies.
  • 나비를 재다.
    Measure butterflies.
  • 나비를 줄이다.
    Reduce butterflies.
  • 나는 두 천의 나비를 맞추어 서로 연결해서 바느질을 했다.
    I sewed two cloths together, matching them with butterflies.
  • 벽지의 길이와 나비를 재어 보니 방의 도배를 다 하기에는 부족했다.
    I measured the length of the wallpaper and the butterfly, and it wasn't enough to cover the room.
  • 그 장판지의 나비가 어떻게 되니?
    What's the butterfly on that billboard?
    일 미터 정도 되는 것 같아.
    I think it's about a meter.
Từ tham khảo 너비: 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나비 (나비)


🗣️ 나비 @ Giải nghĩa

🗣️ 나비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191)