🌟 나풀나풀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나풀나풀 (
나풀라풀
)
📚 Từ phái sinh: • 나풀나풀하다: 얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
🗣️ 나풀나풀 @ Ví dụ cụ thể
- 나비 한 마리가 나풀나풀 날아서 사뿐히 꽃에 앉았다. [나비]
🌷 ㄴㅍㄴㅍ: Initial sound 나풀나풀
-
ㄴㅍㄴㅍ (
나풀나풀
)
: 얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤT PHƠ, PHẤP PHỚI: Hình ảnh vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục. -
ㄴㅍㄴㅍ (
너풀너풀
)
: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, PHẤT PHỚI, BAY BAY: Hình ảnh vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)