🌟 저울

☆☆   Danh từ  

1. 물건의 무게를 다는 데 쓰는 기구.

1. CÁI CÂN: Dụng cụ dùng để đo trọng lượng đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저울의 눈금.
    The scale of the scale.
  • Google translate 저울로 달다.
    To weigh on a scale.
  • Google translate 저울로 재다.
    Measure on a scale.
  • Google translate 저울에 무게를 달다.
    Weigh on a scale.
  • Google translate 저울에 얹다.
    Put it on the scale.
  • Google translate 저울에 올리다.
    Put on the scale.
  • Google translate 작은 저울 위에 너무 크고 무거운 물건을 올리면 고장이 난다.
    If you put something too big and heavy on a small scale, it breaks down.
  • Google translate 저울로 초등학생 가방의 무게를 달아보니 생각보다 꽤 무거웠다.
    I weighed my elementary school bag on the scale and it was quite heavy than i thought.
  • Google translate 이 고기 정말 한 근 맞아요?
    Is this meat really a root?
    Google translate 보세요. 저울의 눈금이 600g이잖아요.
    Look. the scale is 600 grams.

저울: scale,はかり【秤】,balance, bascule,balanza,ميزان,жинлүүр, дэнс,cái cân,ตาชั่ง, เครื่องชั่ง,timbangan,весы,秤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저울 (저울)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Mua sắm  


🗣️ 저울 @ Giải nghĩa

🗣️ 저울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)