🌟 중량 (重量)

Danh từ  

1. 물건의 무거운 정도.

1. TRỌNG LƯỢNG: Độ nặng của vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중량 이백 그램.
    200 grams of weight.
  • Google translate 중량 미달.
    Underweight.
  • Google translate 중량 초과.
    Overweight.
  • Google translate 중량 측정.
    Weight measurement.
  • Google translate 중량이 가볍다.
    Light in weight.
  • Google translate 중량이 나가다.
    Weight out.
  • Google translate 중량이 무겁다.
    Heavy weight.
  • Google translate 중량을 달다.
    To weigh.
  • Google translate 중량을 바꾸다.
    Change the weight.
  • Google translate 중량을 재다.
    Weigh.
  • Google translate 중량을 표기하다.
    Indicate weight.
  • Google translate 소포의 중량이 5kg 이상이면 세금이 더 붙게 된다.
    If a parcel weighs more than 5 kg, it is subject to additional taxes.
  • Google translate 건축 장비는 폭 20미터, 높이 60미터, 중량 4백 톤 규모이다.
    The building equipment is 20 meters wide, 60 meters high and weighs 400 tons.
  • Google translate 제품 겉표지에 규격과 중량을 반드시 표기하도록 되어 있다.
    The size and weight of the product cover must be marked.
  • Google translate 이 물건이 어느 정도 무게이니 감이 안 잡혀.
    I don't know how heavy this thing is.
    Google translate 옆에 있는 우유가 이백 밀리리터 중량이니까 그걸 기준으로 측정해 봐.
    The milk next to it weighs 200 milliliters, so measure it based on that.
Từ đồng nghĩa 무게: 물건의 무거운 정도., 사물이나 현상의 중요한 정도., 사람의 침착하고 의젓한 정…

중량: weight,じゅうりょう【重量】,poids, masse,peso,وزن,хүндийн жин,trọng lượng,น้ำหนัก, ความหนัก,ukuran berat, jumlah berat,вес; тяжесть,重量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중량 (중ː냥)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11)