🌟 몸무게

☆☆   Danh từ  

1. 몸의 무게.

1. CÂN NẶNG: Trọng lượng của toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸무게가 늘다.
    Gain weight.
  • Google translate 몸무게가 불다.
    Larger weight.
  • Google translate 몸무게가 줄다.
    Lose weight.
  • Google translate 몸무게를 달다.
    Weight.
  • Google translate 몸무게를 재다.
    Weigh oneself.
  • Google translate 아내는 아이를 가지고 나서 몸무게가 십 킬로가 늘었다.
    My wife gained ten kilos after having a child.
  • Google translate 지수는 식이 요법과 운동을 병행한 끝에 삼 개월 만에 몸무게를 십오 킬로그램이나 줄였다.
    After diet therapy and exercise, the index lost 15 kilograms in three months.
  • Google translate 실례지만 몸무게가 어떻게 되세요?
    Excuse me, how much do you weigh?
    Google translate 사십오 킬로 정도 됩니다.
    45 kilos.
Từ đồng nghĩa 체중(體重): 몸의 무게.

몸무게: weight,たいじゅう【体重】,,peso corporal,وزن,биеийн жин,cân nặng,น้ำหนัก, น้ำหนักตัว,berat badan,вес,体重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸무게 (몸무게)
📚 thể loại: Dung mạo   Sức khỏe  


🗣️ 몸무게 @ Giải nghĩa

🗣️ 몸무게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47)