🌟 몸무게
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸무게 (
몸무게
)
📚 thể loại: Dung mạo Sức khỏe
🗣️ 몸무게 @ Giải nghĩa
🗣️ 몸무게 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 목욕탕 체중계에 올라가서 몸무게를 재 보았다. [체중계 (體重計)]
- 선수는 몸무게를 유지하기 위해 매일 체중계로 몸무게를 측정했다. [체중계 (體重計)]
- 너 몸무게 얼마나 나가? [체중계 (體重計)]
- 시합 직전에 한 신체검사에서 몸무게 초과가 나왔어. [실격 (失格)]
- 고무줄 몸무게. [고무줄]
- 체격은 키, 몸무게, 가슴둘레, 앉은키 등의 신체 계측을 중심으로 평가한다. [계측 (計測)]
🌷 ㅁㅁㄱ: Initial sound 몸무게
-
ㅁㅁㄱ (
몸무게
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂN NẶNG: Trọng lượng của toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅁㄱ (
문명국
)
: 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 높은 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC VĂN MINH: Nước phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của người dân cao. -
ㅁㅁㄱ (
명문가
)
: 뛰어난 문장이나 글을 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VĂN HAY CHỮ TỐT: Người viết chữ hoặc viết văn giỏi. -
ㅁㅁㄱ (
명문가
)
: 훌륭한 가풍으로 대대로 이름난 좋은 집안.
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH DANH GIA VỌNG TỘC, DÒNG HỌ DANH TIẾNG, GIA TỘC DANH GIÁ: gia tộc tốt nổi danh đời đời với gia phong tuyệt vời. -
ㅁㅁㄱ (
명망가
)
: 이름이 널리 알려져 사람들이 존경하고 따르는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ DANH VỌNG, NGƯỜI DANH VỌNG: Người có tên tuổi được biết rộng khắp và mọi người kính nể nghe theo. -
ㅁㅁㄱ (
모멸감
)
: 업신여겨지고 깔보이는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ KHINH BỈ, CẢM GIÁC BỊ KHINH THƯỜNG: Cảm giác bị coi thường và khinh rẻ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47)