🌟 백열전구 (白熱電球)

Danh từ  

1. 안에 전류를 흐르게 하여 빛을 내는 전구.

1. BÓNG ĐÈN SỢI ĐỐT: Bóng đèn điện phát sáng do dòng điện được lưu chuyển ở bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백열전구를 갈다.
    Change incandescent light bulbs.
  • Google translate 백열전구를 끼우다.
    Insert a light bulb.
  • Google translate 백열전구를 넣다.
    Put in an incandescent bulb.
  • Google translate 백열전구를 달다.
    Fit incandescent bulb.
  • Google translate 백열전구를 사용하다.
    Use incandescent light bulbs.
  • Google translate 민준이는 천장에 달린 백열전구를 갈기 위해 의자를 밟고 올라갔다.
    Min-jun stepped on the chair to change the incandescent light bulb on the ceiling.
  • Google translate 눈이 잘 안 보이시는 할머니를 위해 할머니 방에 백열전구를 하나 더 달아 드렸다.
    I put another light bulb on her room for her blind grandmother.
  • Google translate 백열전구의 수명이 다해서 거실의 전등이 갑자기 꺼져 버려 가족들은 아무 일도 할 수 없었다.
    At the end of the incandescent bulb, the lights in the living room suddenly turned off and the family couldn't do anything.
  • Google translate 백열전구를 끼우려고 하는데 잘 안 되네.
    I'm trying to put in an incandescent light bulb, but it's not working.
    Google translate 그냥 끼우면 안 되고 돌리면서 넣어야 하는 거야.
    You shouldn't just put it in, you have to turn it in.

백열전구: incandescent light bulb,はくねつでんきゅう【白熱電球】,ampoule à incandescence,bombilla, foco incandescente,لمبة كهربائية مبوهّجة,чийдэнгийн шил,bóng đèn sợi đốt,หลอดมีไส้, ดวงไฟ,lampu pijar,лампа накаливания,白炽灯泡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백열전구 (배결전구)

🗣️ 백열전구 (白熱電球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70)