🌟 백열전구 (白熱電球)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백열전구 (
배결전구
)
🗣️ 백열전구 (白熱電球) @ Ví dụ cụ thể
- 백열전구가 발광하다. [발광하다 (發光하다)]
- 새하얗게 발광하는 백열전구 아래에서는 얼굴의 작은 잡티까지 다 보였다. [발광하다 (發光하다)]
🌷 ㅂㅇㅈㄱ: Initial sound 백열전구
-
ㅂㅇㅈㄱ (
백열전구
)
: 안에 전류를 흐르게 하여 빛을 내는 전구.
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÈN SỢI ĐỐT: Bóng đèn điện phát sáng do dòng điện được lưu chuyển ở bên trong.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70)