🌟 간지 (間紙)

Danh từ  

1. 책이나 신문 안에 끼워 넣는 따로 인쇄된 종이.

1. TRANG PHỤ: Tờ giấy được in riêng chèn vào giữa sách hay báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문 간지.
    Newspaper ganji.
  • Google translate 간지를 꽂다.
    Put a tickle in.
  • Google translate 간지를 끼우다.
    Put a wick in it.
  • Google translate 간지를 넣다.
    Put in a wick.
  • Google translate 나는 신문에 끼여 있는 간지는 자세히 읽지 않는다.
    I don't read ganji closely in newspapers.
  • Google translate 편집장은 책에서 빠진 내용을 간지로 제작해 책 안에 한 장씩 넣었다.
    The editor made the missing contents of the book into ganji and put them one by one in the book.
  • Google translate 우리 가게도 이제 홍보를 좀 해야 하지 않을까요?
    Shouldn't we do some pr now?
    Google translate 그럼 신문 간지에 작은 광고를 하나 내 봅시다.
    Then let's put a small ad on the newspaper's cover.

간지: leaflet; inserted paper,あいがみ・あいし【間紙】,feuillet intercalaire, intercalaire,hoja intercalada,نشرة,хавчуулга хуудас, нугалмал хуудас,trang phụ,กระดาษคั่นหนังสือ,kertas pembatas,бумажная закладка,副页,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간지 (간ː지)


🗣️ 간지 (間紙) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88)