🌟 병마개 (甁 마개)

Danh từ  

1. 안에 든 내용물이 밖으로 나오지 않도록 병의 입구에 끼워 막는 물건.

1. NẮP CHAI, NÚT CHAI: Vật cản gắn vào miệng của chai không cho thứ chứa bên trong đổ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코르크 병마개.
    Cork bottle cap.
  • Google translate 병마개가 빠지다.
    Bottle cap falls out.
  • Google translate 병마개를 끼우다.
    Put in a bottle cap.
  • Google translate 병마개를 따다.
    Unplug a bottle.
  • Google translate 병마개를 열다.
    Open the bottle cap.
  • Google translate 병마개로 막다.
    Block with a bottle cap.
  • Google translate 어젯밤에 마시고 남은 와인을 병마개로 다시 막아 잘 보관해 두었다.
    The wine left over from last night's drinking was put back in a bottle cap and kept well.
  • Google translate 샴페인을 흔든 뒤 병마개를 따자 퍽 소리와 함께 하얀 거품이 올라왔다.
    After shaking the champagne, i picked the bottle cap and the white foam came up with the sound of a puck.
  • Google translate 잼 통의 병마개가 잘 안 열려.
    The bottle cap in the jam jar doesn't open well.
    Google translate 입구에 끈끈한 잼이 묻어서 그래.
    It's because of the sticky jam on the entrance.

병마개: stopper; cork,せん【栓】。びんづめ【瓶詰め】。おうかん【王冠】,bouchon, liège,tapa, tapón,غطاء الزجاجة,лонхны бөглөө,nắp chai, nút chai,ฝาขวด, จุกขวด,sumbat botol, gabus sumbat botol,пробка,瓶盖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병마개 (병마개)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Tìm đường (20)