🌟 발명가 (發明家)

  Danh từ  

1. 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내는 것을 전문적으로 또는 직업적으로 하는 사람.

1. NHÀ PHÁT MINH: Người làm công việc chuyên môn suy nghĩ và làm ra sản phẩm hay kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 휴대 전화의 핵심 기술을 최초로 고안한 유명한 발명가이다.
    He is a famous inventor who first devised the core technology of cell phones.
  • Google translate 여러 발명품을 발명한 김 씨는 세계적인 발명가로 널리 이름을 떨치고 있다.
    Kim, who invented several inventions, is widely known as a world-class inventor.
  • Google translate 한 천재 발명가에 의해 만들어진 이 기계는 성능은 좋으나 값이 비싸서 문제이다.
    The machine, built by a genius inventor, is a problem because it has good performance but is expensive.
  • Google translate 영화도 처음에는 재주 많은 발명가의 발명품으로 한낱 신기한 구경거리에 지나지 않았다.
    At first, the film was nothing more than a novel spectacle, with the invention of a brilliant inventor.

발명가: inventor,はつめいか【発明家】,inventeur(trice),inventor,مخترع,зохион бүтээгч, шинийг санаачлагч,nhà phát minh,ผู้ค้นพบ, ผู้ประดิษฐ์, นักประดิษฐ์,penemu, pencipta,изобретатель,发明家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발명가 (발명가)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7)