🌟 수나사 (수 螺絲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수나사 (
수나사
)
🗣️ 수나사 (수 螺絲) @ Ví dụ cụ thể
- 암나사와 수나사. [암나사 (암螺絲)]
- 그네를 고정하는 수나사와 암나사에 녹이 심하게 슬어 있었다. [암나사 (암螺絲)]
🌷 ㅅㄴㅅ: Initial sound 수나사
-
ㅅㄴㅅ (
수난사
)
: 수난을 당한 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ ĐAU THƯƠNG: Lịch sử gặp nạn. -
ㅅㄴㅅ (
성년식
)
: 한 사회에서 일정한 나이에 이른 사람이 어른이 되는 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ THÀNH NIÊN: Nghi thức kỷ niệm việc một người đến độ tuổi nhất định trở thành người lớn trong xã hội. -
ㅅㄴㅅ (
손님상
)
: 손님에게 대접하기 위해서 차린 밥상.
Danh từ
🌏 MÂM CƠM KHÁCH: Mâm cơm dành để tiếp khách. -
ㅅㄴㅅ (
수나사
)
: 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.
Danh từ
🌏 ỐC VÍT REN NGOÀI: Ốc vít có đầu hình lục giác hay tứ giác, thông thường cùng với vít ren trong dùng để cố định hai vật thể.
• Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)