🌟 수나사 (수 螺絲)

Danh từ  

1. 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.

1. ỐC VÍT REN NGOÀI: Ốc vít có đầu hình lục giác hay tứ giác, thông thường cùng với vít ren trong dùng để cố định hai vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수나사와 암나사.
    Su screw and female screw.
  • Google translate 수나사를 박다.
    To drive a male screw.
  • Google translate 수나사를 끼우다.
    Screw in.
  • Google translate 수나사를 빼다.
    Remove the male screw.
  • Google translate 수나사를 조립하다.
    Assemble a male screw.
  • Google translate 수나사로 고정하다.
    Fasten with a male screw.
  • Google translate 이 쇠막대기는 양쪽 끝에 수나사가 있어 암나사를 풀었다 죄었다 할 수 있다.
    This iron rod has male screws at both ends, so it can be said that the female screws are loosened and tightened.
  • Google translate 그가 홈에 수나사를 끼워 넣고 암나사로 조이자 물건이 단단하게 고정되었다.
    When he inserted a male screw into the groove and tightened it with a female screw, the object was firmly fixed.
Từ đồng nghĩa 볼트(bolt): 두 물체를 죄는 데 쓰는, 육각이나 사각의 머리를 가진 나사.
Từ tham khảo 암나사(암螺絲): 수나사에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.

수나사: external screw; male screw,おねじ【雄螺子】,vis, boulon,macho, perno,لولب ذكر,эрэг шураг,ốc vít ren ngoài,สลักเกลียวตัวผู้,mur, sekrup,болт,螺栓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수나사 (수나사)

🗣️ 수나사 (수 螺絲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)