🌟 성년식 (成年式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성년식 (
성년식
) • 성년식이 (성년시기
) • 성년식도 (성년식또
) • 성년식만 (성년싱만
)
🗣️ 성년식 (成年式) @ Giải nghĩa
- 관혼상제 (冠婚喪祭) : 성년식, 결혼식, 장례식, 제사 등의 네 가지 전통적인 예식.
🌷 ㅅㄴㅅ: Initial sound 성년식
-
ㅅㄴㅅ (
수난사
)
: 수난을 당한 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ ĐAU THƯƠNG: Lịch sử gặp nạn. -
ㅅㄴㅅ (
성년식
)
: 한 사회에서 일정한 나이에 이른 사람이 어른이 되는 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ THÀNH NIÊN: Nghi thức kỷ niệm việc một người đến độ tuổi nhất định trở thành người lớn trong xã hội. -
ㅅㄴㅅ (
손님상
)
: 손님에게 대접하기 위해서 차린 밥상.
Danh từ
🌏 MÂM CƠM KHÁCH: Mâm cơm dành để tiếp khách. -
ㅅㄴㅅ (
수나사
)
: 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.
Danh từ
🌏 ỐC VÍT REN NGOÀI: Ốc vít có đầu hình lục giác hay tứ giác, thông thường cùng với vít ren trong dùng để cố định hai vật thể.
• Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138)