🌟 성년식 (成年式)

Danh từ  

1. 한 사회에서 일정한 나이에 이른 사람이 어른이 되는 것을 기념하는 의식.

1. LỄ THÀNH NIÊN: Nghi thức kỷ niệm việc một người đến độ tuổi nhất định trở thành người lớn trong xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성년식이 열리다.
    Coming-of-age ceremony is held.
  • 성년식을 가지다.
    Having a coming-of-age ceremony.
  • 성년식을 거치다.
    Go through the coming-of-age ceremony.
  • 성년식을 맞이하다.
    Celebrate coming-of-age ceremony.
  • 성년식을 치르다.
    Hold coming-of-age ceremony.
  • 성년식을 통과하다.
    Pass the coming-of-age ceremony.
  • 성년식에 참석하다.
    Attend a coming-of-age ceremony.
  • 나는 성년식을 치르고 나서야 비로소 진짜 어른이 된 것 같았다.
    I didn't feel like a real adult until after the coming-of-age ceremony.
  • 아버지께서는 내 성년식을 축하하며 장미꽃 스무 송이를 선물하셨다.
    My father gave me twenty roses to celebrate my coming-of-age.
  • 우리 마을에서는 아이들이 어느 정도 크면 꼭 혼자서 사냥을 보냅니다.
    In my village, when kids grow up to a certain extent, they always go hunting alone.
    어른이 되기 위해 거쳐야 하는 일종의 성년식이군요.
    It's kind of a coming-of-age ceremony you have to go through to grow up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성년식 (성년식) 성년식이 (성년시기) 성년식도 (성년식또) 성년식만 (성년싱만)


🗣️ 성년식 (成年式) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255)