🌟 성년식 (成年式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성년식 (
성년식
) • 성년식이 (성년시기
) • 성년식도 (성년식또
) • 성년식만 (성년싱만
)
🗣️ 성년식 (成年式) @ Giải nghĩa
- 관혼상제 (冠婚喪祭) : 성년식, 결혼식, 장례식, 제사 등의 네 가지 전통적인 예식.
🌷 ㅅㄴㅅ: Initial sound 성년식
-
ㅅㄴㅅ (
수난사
)
: 수난을 당한 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ ĐAU THƯƠNG: Lịch sử gặp nạn. -
ㅅㄴㅅ (
성년식
)
: 한 사회에서 일정한 나이에 이른 사람이 어른이 되는 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ THÀNH NIÊN: Nghi thức kỷ niệm việc một người đến độ tuổi nhất định trở thành người lớn trong xã hội. -
ㅅㄴㅅ (
손님상
)
: 손님에게 대접하기 위해서 차린 밥상.
Danh từ
🌏 MÂM CƠM KHÁCH: Mâm cơm dành để tiếp khách. -
ㅅㄴㅅ (
수나사
)
: 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.
Danh từ
🌏 ỐC VÍT REN NGOÀI: Ốc vít có đầu hình lục giác hay tứ giác, thông thường cùng với vít ren trong dùng để cố định hai vật thể.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15)