🌟 끓이다

☆☆☆   Động từ  

1. 액체를 거품이 솟아오를 정도로 뜨겁게 하다.

1. ĐUN SÔI, NẤU SÔI: Làm nóng chất lỏng đến mức bọt nổi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물을 끓이다.
    Boil water.
  • Google translate 찻물을 끓이다.
    Bring tea water to a boil.
  • Google translate 펄펄 끓이다.
    Boil it up.
  • Google translate 물을 끓이면 몇몇 세균은 없앨 수 있다.
    Some germs can be eliminated by boiling water.
  • Google translate 물은 끓이면 증기가 되어 기체 상태로 바뀐다.
    Water becomes steam when boiled and changes into a gas state.
  • Google translate 손님들이 왔으니 차랑 다과를 내오너라.
    The guests are here, so give them tea and refreshments.
    Google translate 그렇지 않아도 벌써 물을 끓이고 있으니 조금만 기다리세요.
    I'm already boiling water, so please wait.

끓이다: boil,わかす【沸かす】,faire bouillir, chauffer,hervir, calentar, bullir, borbotear, burbujear,يفوّر،يُفير,буцалгах, чанах,đun sôi, nấu sôi,ต้ม, ทำให้เดือด,mendidihkan,кипятить,烧,

2. 물이나 액체에 음식을 넣고 뜨겁게 하여 음식을 만들다.

2. NẤU, ĐUN: Cho thức ăn vào nước hay chất lỏng và làm nóng lên để làm món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국을 끓이다.
    Boil soup.
  • Google translate 된장찌개를 끓이다.
    Boil soybean paste stew.
  • Google translate 라면을 끓이다.
    Boil ramen.
  • Google translate 미역국을 끓이다.
    Make seaweed soup.
  • Google translate 찌개를 끓이다.
    Boil stew.
  • Google translate 차를 끓이다.
    To make tea.
  • Google translate 설날이면 어느 집이나 떡국을 끓여 먹는다.
    Every house makes rice cake soup on new year's day.
  • Google translate 아들은 내가 죽을 끓이라고 했더니 쌀을 다 태웠다.
    My son burned all the rice when i told him to boil porridge.
  • Google translate 생일인데 뭐 맛있는 거 먹고 싶은 거 없어?
    Is there anything you want to eat for your birthday?
    Google translate 괜찮아. 그냥 미역국이나 끓여 줘.
    It's okay. just make me some seaweed soup.

3. 걱정을 하거나 신경을 많이 써서 격한 감정이 솟다.

3. SÔI SỤC: Cảm xúc mạnh mẽ dâng lên vì lo sợ hay bận tâm nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속을 끓이다.
    Boil the filling.
  • Google translate 애를 끓이다.
    Boil a baby.
  • Google translate 화를 끓이다.
    To boil down one's anger.
  • Google translate 옆집 아주머니는 외아들이 몸이 약해 항상 애를 끓인다.
    The lady next door always makes a fuss about her only son's weakness.
  • Google translate 어머니는 젊었을 때부터 아버지의 바람기 때문에 애를 많이 끓였다.
    My mother has had a lot of trouble since she was young because it's her father's wish.
  • Google translate 아버지가 왜 저렇게 화를 끓이고 계시지?
    Why is my father boiling his anger?
    Google translate 하시려던 일이 뜻대로 안 되니까 그렇지.
    Because what you were trying to do didn't go your way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끓이다 (끄리다) 끓이어 (끄리어끄리여) 끓이니 (끄리니)
📚 Từ phái sinh: 끓다: 액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다., 심하게 뜨거워지다., 소화가 안 되거…
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 끓이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끓이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)