🌟 뜨끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끈하다 (
뜨끈하다
) • 뜨끈한 (뜨끈한
) • 뜨끈하여 (뜨끈하여
) 뜨끈해 (뜨끈해
) • 뜨끈하니 (뜨끈하니
) • 뜨끈합니다 (뜨끈함니다
)
🌷 ㄸㄲㅎㄷ: Initial sound 뜨끈하다
-
ㄸㄲㅎㄷ (
따끈하다
)
: 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Rất ấm và có cảm giác nóng. -
ㄸㄲㅎㄷ (
따끔하다
)
: 따가울 정도로 몹시 덥다.
Tính từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끔하다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU NHÓI, ĐAU NHỨC, ĐAU BUỐT, ĐAU RÁT: Đau như bỏng lửa, bị đâm hay bị đánh. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끈하다
)
: 꽤 뜨뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM, NONG NÓNG: Có cảm giác khá ấm và nóng.
• Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149)