🌟 뜨끔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔하다 (
뜨끔하다
) • 뜨끔한 (뜨끔한
) • 뜨끔하여 (뜨끔하여
) 뜨끔해 (뜨끔해
) • 뜨끔하니 (뜨끔하니
) • 뜨끔합니다 (뜨끔함니다
)
🗣️ 뜨끔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 가슴이 뜨끔하다. [가슴]
🌷 ㄸㄲㅎㄷ: Initial sound 뜨끔하다
-
ㄸㄲㅎㄷ (
따끈하다
)
: 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Rất ấm và có cảm giác nóng. -
ㄸㄲㅎㄷ (
따끔하다
)
: 따가울 정도로 몹시 덥다.
Tính từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끔하다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU NHÓI, ĐAU NHỨC, ĐAU BUỐT, ĐAU RÁT: Đau như bỏng lửa, bị đâm hay bị đánh. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끈하다
)
: 꽤 뜨뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM, NONG NÓNG: Có cảm giác khá ấm và nóng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)