🌟 따끔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔하다 (
따끔하다
) • 따끔한 (따끔한
) • 따끔하여 (따끔하여
) 따끔해 (따끔해
) • 따끔하니 (따끔하니
) • 따끔합니다 (따끔함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…
🌷 ㄸㄲㅎㄷ: Initial sound 따끔하다
-
ㄸㄲㅎㄷ (
따끈하다
)
: 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Rất ấm và có cảm giác nóng. -
ㄸㄲㅎㄷ (
따끔하다
)
: 따가울 정도로 몹시 덥다.
Tính từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끔하다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU NHÓI, ĐAU NHỨC, ĐAU BUỐT, ĐAU RÁT: Đau như bỏng lửa, bị đâm hay bị đánh. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끈하다
)
: 꽤 뜨뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM, NONG NÓNG: Có cảm giác khá ấm và nóng.
• Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197)