🌟 따끔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔하다 (
따끔하다
) • 따끔한 (따끔한
) • 따끔하여 (따끔하여
) 따끔해 (따끔해
) • 따끔하니 (따끔하니
) • 따끔합니다 (따끔함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…
🌷 ㄸㄲㅎㄷ: Initial sound 따끔하다
-
ㄸㄲㅎㄷ (
따끈하다
)
: 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Rất ấm và có cảm giác nóng. -
ㄸㄲㅎㄷ (
따끔하다
)
: 따가울 정도로 몹시 덥다.
Tính từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끔하다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU NHÓI, ĐAU NHỨC, ĐAU BUỐT, ĐAU RÁT: Đau như bỏng lửa, bị đâm hay bị đánh. -
ㄸㄲㅎㄷ (
뜨끈하다
)
: 꽤 뜨뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM, NONG NÓNG: Có cảm giác khá ấm và nóng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138)