🌟 팥죽 (팥 粥)

Danh từ  

1. 팥을 삶아 으깨어 거른 물에 쌀을 넣고 쑨 죽.

1. PATJUK; CHÁO ĐẬU ĐỎ: Cháo được ninh từ gạo với nước đậu đỏ luộc chín rồi giã nhuyễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동지 팥죽.
    Comrade patjuk.
  • Google translate 팥죽을 끓이다.
    Boil red bean porridge.
  • Google translate 팥죽을 만들다.
    Make red bean porridge.
  • Google translate 팥죽을 쑤다.
    Steam red bean porridge.
  • Google translate 팥죽을 먹다.
    Eat red bean porridge.
  • Google translate 날씨가 추워지니 따끈한 팥죽이 먹고 싶다.
    The weather is getting cold and i want to eat hot red bean porridge.
  • Google translate 어머니께서는 동짓날이 되면 직접 팥죽을 쑤어 주신다.
    On the winter solstice, my mother cooks red bean porridge herself.
  • Google translate 부인께서 요리를 그렇게 잘하신다면서요?
    I heard your wife is such a good cook.
    Google translate 네. 밥반찬은 물론이고 절기마다 팥죽이며 식혜며 모두 직접 만든답니다.
    Not only rice side dishes, but also red bean porridge and sikhye are all made by themselves.

팥죽: patjuk,かんこくふうあずきがゆ【韓国風小豆粥】,patjuk, bouillie de haricots rouges,patjuk, gachas  de frijoles rojos,,паджүг, улаан буурцагны зутан,Patjuk; cháo đậu đỏ,พัดจุก,bubur kacang azuki, bubur kacang merah,пхатчук,红豆粥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팥죽 (팓쭉) 팥죽이 (팓쭈기) 팥죽도 (팓쭉또) 팥죽만 (팓쭝만)

🗣️ 팥죽 (팥 粥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52)