🌟 결명자 (決明子)

Danh từ  

1. 활 모양의 껍질 속에 들어 있는 작은 씨가 눈을 밝게 해 준다고 해서 차로 마시거나 약으로 먹는 식물. 또는 그 식물의 씨.

1. HẠT MUỒNG, QUYẾT MINH TỬ, THẢO QUYẾT MINH: Cây có hạt nhỏ nằm bên trong vỏ bọc hình cung, có tác dụng làm sáng mắt nên được dùng như trà hoặc thuốc. Hoặc hạt của loài cây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결명자 한 되.
    One or two missing persons.
  • Google translate 결명자를 달이다.
    To put a person on the moon.
  • Google translate 결명자를 복용하다.
    Take a missing person.
  • Google translate 결명자를 재배하다.
    Cultivate a person who has died.
  • Google translate 결명자로 차를 끓이다.
    To make tea as a person who is absent.
  • Google translate 우리 집에서는 가족의 눈을 보호하기 위해 결명자를 차로 끓여서 식후에 물처럼 마신다.
    In my house, to protect the family's eyes, we boil the decolon in tea and drink it like water after meals.
  • Google translate 아들이 고등학생이었을 때 책을 많이 보다 눈이 나빠질까 봐 눈에 좋다는 결명자를 달여 먹였다.
    When my son was a high school student, i was worried that his eyes would get worse by reading a lot of books.
  • Google translate 결명자 한 되에 얼마나 하나요?
    How much is it for a missing person?
    Google translate 이건 국산이라 조금 비싸요.
    This is a bit expensive because it's domestic.

결명자: cassia seed,けつめいし【決明子】。エビスグサ,graine de cassia, Cassia Obtusifolia L, Cassia tora L,casia, semilla de casia,بذور الأكاسيا,талагдорж,hạt muồng, quyết minh tử, thảo quyết minh,คยอล-มยองจา(พืชที่มีสรรพคุณเป็นยาช่วยให้ดวงตาแจ่มใส),biji kasia,семя кассии торы,决明子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결명자 (결명자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43)