🌟 결명자 (決明子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결명자 (
결명자
)
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 결명자
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43)