🌟 갈비탕 (갈비 湯)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈비탕 (
갈비탕
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🌷 ㄱㅂㅌ: Initial sound 갈비탕
-
ㄱㅂㅌ (
갈비탕
)
: 소의 갈비를 잘라 넣고 오랫동안 끓인 국.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GALBITANG; CANH SƯỜN NINH: Món canh chặt sườn bò ra cho vào ninh kĩ.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121)