🌟 잡탕 (雜湯)

Danh từ  

1. 여러 가지 재료와 갖은 양념을 넣어 끓인 국.

1. JAPTANG, CANH TẬP TÀNG, CANH HỔ LỐN: Loại canh được nấu từ đủ loại nguyên liệu và các thứ gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해물 잡탕.
    Seafood mixed soup.
  • Google translate 잡탕이 되다.
    Become a jumble.
  • Google translate 잡탕을 끓이다.
    Boil mixed soup.
  • Google translate 잡탕을 만들다.
    Make a mess.
  • Google translate 잡탕을 먹다.
    Eat mixed soup.
  • Google translate 이것저것 남은 재료로 찌개를 끓였더니 잡탕이 됐다.
    I boiled the stew with leftover ingredients and it became mixed soup.
  • Google translate 나는 온갖 해산물을 넣고 얼큰하게 해물 잡탕을 만들었다.
    I put in all kinds of seafood and made spicy seafood mixed soup.
  • Google translate 집에 뭐 해 먹을 만한 재료 있어?
    Do you have any ingredients at home?
    Google translate 글쎄, 그냥 있는 거 대충 넣고 잡탕이나 끓이자.
    Well, let's just roughly put in what's there and boil some japtang.

잡탕: japtang,ごったに【ごった煮】,soupe mélangée,sopa mixta,زابتانغ,холимог шөл,japtang, canh tập tàng, canh hổ lốn,ชับถัง(แกงรวมมิตร),,чабтхан,大杂烩,什锦汤,

2. (비유적으로) 여러 가지가 뒤섞여 엉망인 상태나 모양.

2. TẠP NHAM: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái hoặc hình dạng lộn xộn trộn lẫn từ nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡탕 문화.
    Japtang culture.
  • Google translate 잡탕 방식.
    A mixed-tang method.
  • Google translate 잡탕 조직.
    Miscellaneous organization.
  • Google translate 잡탕이 되다.
    Become a jumble.
  • Google translate 잡탕으로 모으다.
    Collect in a jumble.
  • Google translate 나는 공포와 코미디, 로맨스가 뒤섞인 잡탕 영화를 봤다.
    I watched a jumble of horror, comedy and romance.
  • Google translate 급작스러운 외래 문물의 유입으로 잡탕 문화가 형성되었다.
    The sudden influx of foreign culture formed the culture of japtang.
  • Google translate 여기는 인테리어가 좀 어지럽다.
    The interior is a little messy here.
    Google translate 한국식, 일본식, 서양식이 다 뒤섞여서 잡탕이 된 것 같아.
    I think it's a mix of korean, japanese, and western styles that has turned into mixed soup.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡탕 (잡탕)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)