🌟 소꼬리

Danh từ  

1. 소의 꼬리.

1. ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내산 소꼬리.
    Domestic ox tail.
  • Google translate 한우 소꼬리.
    Korean beef ox tail.
  • Google translate 소꼬리 곰탕.
    Beef-tailed gomtang.
  • Google translate 소꼬리 찜.
    Braised ox tail.
  • Google translate 소꼬리의 뼈.
    Bones in the ox tail.
  • Google translate 소꼬리를 끓이다.
    Boil ox tail.
  • Google translate 소꼬리를 사다.
    Buy a cow tail.
  • Google translate 소꼬리를 자르다.
    Cut off the tail.
  • Google translate 소꼬리를 팔다.
    Sell ox tail.
  • Google translate 어머니는 소꼬리를 푹 고아 꼬리곰탕을 만들어 주셨다.
    Mother made ox tail soup with orphaned tail.
  • Google translate 이번 명절에는 몸보신을 위해 부모님께 한우 소꼬리 선물 세트를 사 드렸다.
    This holiday i bought my parents a set of hanwoo ox tail gifts for their health.
  • Google translate 아저씨, 여기 신선한 소꼬리로 3킬로그램만 주세요.
    Sir, just give me three kilos of fresh ox tail here.
    Google translate 네, 손님. 강원도에서 오늘 바로 직송한 소꼬리라 맛이 정말 좋을 겁니다.
    Yes, sir. the cow tail that was delivered directly from gangwon-do today will taste really good.
Từ đồng nghĩa 쇠꼬리: 소의 꼬리.

소꼬리: cow tail,うしのお【牛の尾】。オックステール,queue de bœuf,rabo de vaca,ذيل البقر,үхрийн сүүл,đuôi bò,หางวัว,ekor sapi,коровий хвост,牛尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소꼬리 (소꼬리)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)