🌟 소꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소꼬리 (
소꼬리
)
🌷 ㅅㄲㄹ: Initial sound 소꼬리
-
ㅅㄲㄹ (
서까래
)
: 한옥의 지붕을 만드는 데 받침이 되는, 지붕 끝에서 기둥까지 걸친 나무.
Danh từ
🌏 SEOKARAE; RUI: Các thanh gỗ được lắp từ đầu mái nhà đến cột nhà, làm bệ đỡ cho mái nhà trong các ngôi nhà truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅅㄲㄹ (
소꼬리
)
: 소의 꼬리.
Danh từ
🌏 ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò. -
ㅅㄲㄹ (
쇠꼬리
)
: 소의 꼬리.
Danh từ
🌏 ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò.
• Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)