🌟 쇠꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠꼬리 (
쇠ː꼬리
) • 쇠꼬리 (쉐ː꼬리
)
🌷 ㅅㄲㄹ: Initial sound 쇠꼬리
-
ㅅㄲㄹ (
서까래
)
: 한옥의 지붕을 만드는 데 받침이 되는, 지붕 끝에서 기둥까지 걸친 나무.
Danh từ
🌏 SEOKARAE; RUI: Các thanh gỗ được lắp từ đầu mái nhà đến cột nhà, làm bệ đỡ cho mái nhà trong các ngôi nhà truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅅㄲㄹ (
소꼬리
)
: 소의 꼬리.
Danh từ
🌏 ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò. -
ㅅㄲㄹ (
쇠꼬리
)
: 소의 꼬리.
Danh từ
🌏 ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò.
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57)