🌟 쇠꼬리

Danh từ  

1. 소의 꼬리.

1. ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇠꼬리 찜.
    Steamed iron tails.
  • 쇠꼬리 털.
    Iron-tailed fur.
  • 쇠꼬리를 고다.
    Straighten the iron tail.
  • 쇠꼬리를 사다.
    Buy an iron tail.
  • 쇠꼬리를 흔들다.
    Shake the iron tail.
  • 쇠꼬리에 맞다.
    Be hit by an iron tail.
  • 그녀는 무심코 소의 엉덩이를 만지다가 쇠꼬리에 몇 차례 얻어맞고 말았다.
    She inadvertently touched the cow's butt and was beaten several times by the iron tail.
  • 아이는 쇠꼬리가 미처 닿지 않는 소의 등에 앉은 파리들을 손으로 쫓아 주었다.
    The child chased the flies on the back of a cow whose iron tail did not reach.
  • 쇠꼬리를 오래 푹 끓여 낸 꼬리곰탕은 환자의 회복 음식으로 권장될 만큼 영양 성분이 뛰어나다.
    The long-boiled ox tail soup is highly nutritious enough to be recommended as a patient's recovery food.
Từ đồng nghĩa 소꼬리: 소의 꼬리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠꼬리 (쇠ː꼬리) 쇠꼬리 (쉐ː꼬리)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)