🌟 쇠꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠꼬리 (
쇠ː꼬리
) • 쇠꼬리 (쉐ː꼬리
)
🌷 ㅅㄲㄹ: Initial sound 쇠꼬리
-
ㅅㄲㄹ (
서까래
)
: 한옥의 지붕을 만드는 데 받침이 되는, 지붕 끝에서 기둥까지 걸친 나무.
Danh từ
🌏 SEOKARAE; RUI: Các thanh gỗ được lắp từ đầu mái nhà đến cột nhà, làm bệ đỡ cho mái nhà trong các ngôi nhà truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅅㄲㄹ (
소꼬리
)
: 소의 꼬리.
Danh từ
🌏 ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò. -
ㅅㄲㄹ (
쇠꼬리
)
: 소의 꼬리.
Danh từ
🌏 ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101)