🌟 쇠꼬리

Danh từ  

1. 소의 꼬리.

1. ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠꼬리 찜.
    Steamed iron tails.
  • Google translate 쇠꼬리 털.
    Iron-tailed fur.
  • Google translate 쇠꼬리를 고다.
    Straighten the iron tail.
  • Google translate 쇠꼬리를 사다.
    Buy an iron tail.
  • Google translate 쇠꼬리를 흔들다.
    Shake the iron tail.
  • Google translate 쇠꼬리에 맞다.
    Be hit by an iron tail.
  • Google translate 그녀는 무심코 소의 엉덩이를 만지다가 쇠꼬리에 몇 차례 얻어맞고 말았다.
    She inadvertently touched the cow's butt and was beaten several times by the iron tail.
  • Google translate 아이는 쇠꼬리가 미처 닿지 않는 소의 등에 앉은 파리들을 손으로 쫓아 주었다.
    The child chased the flies on the back of a cow whose iron tail did not reach.
  • Google translate 쇠꼬리를 오래 푹 끓여 낸 꼬리곰탕은 환자의 회복 음식으로 권장될 만큼 영양 성분이 뛰어나다.
    The long-boiled ox tail soup is highly nutritious enough to be recommended as a patient's recovery food.
Từ đồng nghĩa 소꼬리: 소의 꼬리.

쇠꼬리: cow tail,ぎゅうび【牛尾】。ぎゅうご【牛後】,queue de bœuf,rabo de vaca, mosqueador,ذيل البقر,үхрийн годон, үхрийн сүүл,đuôi bò,หางวัว,buntut sapi,говяжий хвост,牛尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠꼬리 (쇠ː꼬리) 쇠꼬리 (쉐ː꼬리)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57)