🌟 끼우다

☆☆   Động từ  

1. 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.

1. GẮN VÀO, BỎ VÀO, KẸP VÀO, CHÈN VÀO: Cho cái gì đó vào khe hở rồi cột lại cho khỏi rơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨드랑이에 체온계를 끼우다.
    Put a thermometer under the armpit.
  • 단춧구멍에 단추를 끼우다.
    Put a button in the buttonhole.
  • 손가락에 연필을 끼우다.
    Put a pencil in one's finger.
  • 열쇠 구멍에 열쇠를 끼우다.
    Put the key in the keyhole.
  • 주머니에 손을 끼우다.
    Put your hands in your pockets.
  • 내가 열쇠를 잘못 끼웠는지 문이 안 열렸다.
    The door didn't open because i must have put the wrong key in.
  • 코트 맨 아래에 달린 단추가 떨어졌나 봐.
    The button on the bottom of the coat must have fallen off.
    그게 아니라 네가 두 번째 단추를 첫 번째 구멍에 끼워서 그래.
    No, it's not because you put the second button in the first hole.
준말 끼다: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록…

2. 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰거나 꽂다.

2. GẮN LÊN: Treo vào cái gì đó rồi xỏ hay cắm vào để không rơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나사를 끼우다.
    Screw in.
  • 유리를 끼우다.
    Put the glass in.
  • 타이어를 끼우다.
    Put a tire in.
  • 형광등을 끼우다.
    Put in fluorescent lights.
  • 앨범에 사진을 끼우다.
    Insert a photograph into an album.
  • 내 지갑에 끼워 놓은 가족사진이 없어졌다.
    The family photo i put in my wallet is missing.
  • 동생은 전구를 바꿔 끼우려고 의자 위로 올라섰다.
    My brother climbed onto the chair to change the light bulb.
  • 자동차가 왜 잘 안 나가지?
    Why isn't the car running well?
    타이어 바람이 빠졌네. 바퀴에 새 타이어를 끼워야 할 것 같아.
    The tires are flat. i think i'll have to put a new tire in the wheel.
준말 끼다: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록…

4. 어떤 것에 함께 포함시키다.

4. CHO THÊM VÀO, ĐƯA THÊM VÀO, CHÈN VÀO: Làm cho được bao hàm vào với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끼워 설명하다.
    Integrate.
  • 끼워 팔다.
    Sell in bundles.
  • 친구를 끼우다.
    Put friends in.
  • 놀이에 끼우다.
    Put it in a play.
  • 팀에 끼우다.
    Put into a team.
  • 같은 편으로 끼우다.
    Put it on the same side.
  • 서점에서 패션 잡지에 작은 가방을 끼워 팔고 있다.
    The bookstore sells small bags in fashion magazines.
  • 출판사는 아이들을 위해 놀이 도구를 많이 끼워 넣은 동화책을 만들었다.
    The publisher created a fairy tale book with lots of play tools for children.
  • 내일은 영화 모임에서 영화 보러 가는 날이에요.
    Tomorrow is the day we go to the movie club to watch a movie.
    그래요? 나도 영화 보는 것을 좋아하는데 끼워 주면 안 돼요?
    Really? i like watching movies too, so can't you let me in?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼우다 (끼우다) 끼우어 () 끼우니 ()
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 끼우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끼우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110)