🌟 뱃속

☆☆   Danh từ  

2. (속된 말로) 마음.

2. LÒNG DẠ, TRONG LÒNG: (cách nói thông tục) lòng dạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불편한 뱃속.
    Uncomfortable stomach.
  • Google translate 뱃속이 꼬이다.
    My stomach gets twisted.
  • Google translate 뱃속을 모르다.
    Unknown's stomach.
  • Google translate 뱃속에서 끓다.
    Boil in the stomach.
  • Google translate 찬호는 비밀이 많은 진우의 뱃속을 도무지 알 수 없다고 말했다.
    Chan-ho said he couldn't tell the secret jin-woo's stomach at all.
  • Google translate 민지는 마음에 들지 않는 친구가 상을 타자 심술이 뱃속에서 끓는 것을 느꼈다.
    Minji felt a bit of grumpy in her stomach when her friend, whom she didn't like, won the prize.

뱃속: mind; stomach; inside of stomach,はらのうち・はらのなか【腹の中】。ふくちゅう【腹中】,,,بطن,дотор сэтгэл,lòng dạ, trong lòng,ในท้อง, ใจ, จิตใจ,dalam,душа; сердце,肚子里,内心,心眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃속 (배쏙) 뱃속 (밷쏙) 뱃속이 (배쏘기밷쏘기) 뱃속도 (배쏙또밷쏙또) 뱃속만 (배쏭만밷쏭만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 뱃속 @ Giải nghĩa

🗣️ 뱃속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4)