🌟 모태 (母胎)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모태 (
모ː태
)
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 모태
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82)