🌟 모태 (母胎)

Danh từ  

1. 아기나 새끼가 있는 어미의 배 속.

1. THAI TRONG BỤNG MẸ, BÀO THAI: Phần bên trong bụng mẹ đang có con hay con con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모태의 생명.
    Born life.
  • Google translate 모태의 아기.
    A mother-of-breed baby.
  • Google translate 모태를 떠나다.
    Leave the womb.
  • Google translate 모태에서 나오다.
    Out of birth.
  • Google translate 모태에서 태어나다.
    Born from birth.
  • Google translate 어머니가 모태의 아기에게 책을 읽어주며 태교를 한다.
    Mother prenatal education, reading books to her mother's baby.
  • Google translate 낙태는 엄연히 살아 있는 모태의 생명을 죽이는 살인 행위이다.
    Abortion is a murder that kills the life of a living mother.
  • Google translate 넌 언제부터 교회를 다녔니?
    When did you start attending church?
    Google translate 나는 엄마 뱃속, 즉 모태에서부터 교회를 다녔어.
    I went to church in my mother's womb, ie since birth.

모태: mother's womb,ぼたい【母胎】,matrice, utérus,vientre,رحم الأمّ,эхийн хэвлий, эхийн гэдэс,thai trong bụng mẹ, bào thai,ทารกในครรภ์, ลูกสัตว์ในท้อง,rahim, kandungan,утроба матери,母胎,娘胎,

2. (비유적으로) 사물이 생겨나거나 발전하는 데 바탕이 되는 기초.

2. NỀN TẢNG, CƠ SỞ, PHÔI THAI: (cách nói ẩn dụ) Cơ sở làm nền tảng trong việc sự vật sinh ra hay phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설의 모태.
    The birth of a novel.
  • Google translate 음악의 모태.
    The birth of music.
  • Google translate 근원적인 모태.
    Originative motherhood.
  • Google translate 모태가 되다.
    Be born from birth.
  • Google translate 모태로 출발하다.
    Start in birth.
  • Google translate 이 연극의 모태는 원래 민간에 떠돌던 민담이었다.
    The birth of this play was originally a folk tale that had been circulating in the private sector.
  • Google translate 몇몇 학자의 작은 모임을 모태로 하여 지금의 큰 학회가 만들어졌다.
    Based on a small gathering of several scholars, the present-day big conference was created.
  • Google translate 옛날에는 이 나무로 된 패로 숫자 계산을 했다며?
    I heard you used this wooden pad to calculate the number.
    Google translate 응. 그것이 이후 주판의 모태가 된 거라고 해.
    Yeah. that's what later became the birthmark of the abacus.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모태 (모ː태)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sở thích (103) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82)