🌟 공복 (空腹)

Danh từ  

1. 오랫동안 음식을 먹지 않아 비어 있는 뱃속.

1. BỤNG TRỐNG KHÔNG, BỤNG ĐÓI: Bụng trống không do không ăn lâu ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식전 공복.
    An empty stomach before a meal.
  • Google translate 아침 공복.
    An empty breakfast.
  • Google translate 공복이 되다.
    Become hungry.
  • Google translate 공복을 채우다.
    Fill an empty stomach.
  • Google translate 공복에 먹다.
    Eat on an empty stomach.
  • Google translate 아무것도 안 먹고 공복에 술을 마셨더니 속이 쓰렸다.
    My stomach ached from drinking on an empty stomach without eating anything.
  • Google translate 아침에는 밥을 먹고 나서 운동을 하는 것보다 공복에 하는 것이 더 효과적이다.
    It is more effective to do it on an empty stomach in the morning than to exercise after eating.
  • Google translate 많이 배고팠구나?
    You must have been very hungry.
    Google translate 하루 종일 공복 상태였어.
    I've been starving all day.

공복: empty stomach,くうふく【空腹】,estomac vide, ventre creux, état de jeûne,estómago vacío,معدة فارغة,өлөн элэг, хоосон ходоод,bụng trống không, bụng đói,ท้องว่าง,perut kosong,пустой желудок,空腹,

2. 배고픔.

2. BỤNG TRỐNG KHÔNG, BỤNG ĐÓI: Việc đói bụng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 공복.
    Light empty stomach.
  • Google translate 심한 공복.
    Heavy hunger.
  • Google translate 공복을 견디다.
    Bear hunger.
  • Google translate 공복을 느끼다.
    Feel hungry.
  • Google translate 공복을 참다.
    Bear an empty stomach.
  • Google translate 점심을 챙겨 먹지 못해 오후 내내 공복을 견디며 일해야 했다.
    I couldn't get my lunch together, so i had to work through the afternoon enduring hunger.
  • Google translate 나는 심한 공복을 느꼈지만 살을 빼기 위해 밥을 먹지 않았다.
    I felt a severe hunger, but i didn't eat to lose weight.
  • Google translate 더 이상 공복을 참을 수가 없어요.
    I can't stand hunger anymore.
    Google translate 배고프셔도 수술을 하시려면 참으셔야 해요.
    Even if you're hungry, you have to hold it in for surgery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공복 (공복) 공복이 (공보기) 공복도 (공복또) 공복만 (공봉만)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76)