🌟 초파리 (醋 파리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초파리 (
초파리
)
🌷 ㅊㅍㄹ: Initial sound 초파리
-
ㅊㅍㄹ (
초파리
)
: 과일이나 발효된 식물성 음식에 모여들며 몸이 작고 눈이 붉은 곤충.
Danh từ
🌏 CON RUỒI GIẤM: Côn trùng có cơ thể nhỏ, mắt màu đỏ, thường bâu vào thức ăn có tính thực vật đã bị lên men hoặc hoa quả. -
ㅊㅍㄹ (
추풍령
)
: 소백산맥에 있는 고개. 충청북도와 경상북도의 경계에 있어 경상도 지역과 중부 지역을 잇는 중요한 교통로이다.
Danh từ
🌏 CHUPUNGRYEONG; (ĐÈO) CHUPUNGRYEONG: Con dốc ở dãy núi Sobaek, ranh giới của tỉnh Chungcheongbuk và tỉnh Gyeongsangbuk, là đường giao thông quan trọng nối giữa khu vực miền Trung với khu vực tỉnh Gyeongsang.
• Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)