🌟 초파리 (醋 파리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초파리 (
초파리
)
🌷 ㅊㅍㄹ: Initial sound 초파리
-
ㅊㅍㄹ (
초파리
)
: 과일이나 발효된 식물성 음식에 모여들며 몸이 작고 눈이 붉은 곤충.
Danh từ
🌏 CON RUỒI GIẤM: Côn trùng có cơ thể nhỏ, mắt màu đỏ, thường bâu vào thức ăn có tính thực vật đã bị lên men hoặc hoa quả. -
ㅊㅍㄹ (
추풍령
)
: 소백산맥에 있는 고개. 충청북도와 경상북도의 경계에 있어 경상도 지역과 중부 지역을 잇는 중요한 교통로이다.
Danh từ
🌏 CHUPUNGRYEONG; (ĐÈO) CHUPUNGRYEONG: Con dốc ở dãy núi Sobaek, ranh giới của tỉnh Chungcheongbuk và tỉnh Gyeongsangbuk, là đường giao thông quan trọng nối giữa khu vực miền Trung với khu vực tỉnh Gyeongsang.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)