🌟 초파리 (醋 파리)

Danh từ  

1. 과일이나 발효된 식물성 음식에 모여들며 몸이 작고 눈이 붉은 곤충.

1. CON RUỒI GIẤM: Côn trùng có cơ thể nhỏ, mắt màu đỏ, thường bâu vào thức ăn có tính thực vật đã bị lên men hoặc hoa quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초파리가 꼬이다.
    The fruit flies twist.
  • Google translate 초파리가 날아다니다.
    A fruit fly flies.
  • Google translate 초파리가 생기다.
    Get fruit flies.
  • Google translate 초파리를 관찰하다.
    Observe fruit flies.
  • Google translate 초파리를 잡다.
    Catch a fruit fly.
  • Google translate 초파리를 죽이다.
    Kill a fruit fly.
  • Google translate 과일 껍질을 며칠 상온에 두었더니 어김없이 초파리가 생겼다.
    The fruit skin was kept at room temperature for a few days, and fruit flies were formed without fail.
  • Google translate 초등학생인 조카는 방학 숙제로 과일에 꼬인 초파리를 관찰하고 있었다.
    My nephew, an elementary school student, was observing fruit-twisted fruit flies for vacation homework.
  • Google translate 어머, 집에 왜 갑자기 초파리가 날아다니지?
    Oh, why are there fruit flies flying around the house all of a sudden?
    Google translate 내 생각에는 아무래도 음식물 쓰레기를 너무 오랫동안 안 버려서 그런 것 같아.
    I think it's because i haven't thrown away food waste for too long.

초파리: fruit fly; drosophila,きいろしょうじょうばえ【黄色猩猩蠅】,drosophile,drosophila, mosca de la fruta,ذبابة الفاكهة، ذبابة الندى,жимсний ялаа,con ruồi giấm,แมลงหวี่,lalat, lalat buah,дрозофила,果蝇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초파리 (초파리)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)