🌟 이등병 (二等兵)

Danh từ  

1. 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.

1. BINH NHÌ: Cấp bậc thấp nhất trong binh sĩ quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육군 이등병.
    Army private.
  • Google translate 이등병 계급.
    Class of the second class.
  • Google translate 이등병의 첫 휴가.
    Private's first vacation.
  • Google translate 이등병의 편지.
    A private letter.
  • Google translate 이등병이 되다.
    Become a private.
  • Google translate 이등병을 달다.
    Attach a private second class.
  • Google translate 승규는 군대에 간 지 백여 일 만에 이등병을 달고 첫 휴가를 나왔다.
    Seung-gyu went on his first vacation with a private second class after more than a hundred days in the army.
  • Google translate 이등병들은 가끔 군대의 수직적 관계에 적응하지 못해 힘들어하기도 한다.
    The second-class soldiers sometimes have a hard time adjusting to the vertical relationship of the army.
  • Google translate 민준이 다음 주에 제대한대. 정말 시간 빠르다.
    Minjun is going to be discharged next week. time really flies.
    Google translate 벌써 이 년이 다 돼 가네. 엊그제 이등병이었던 것 같은데.
    It's already been two years. i think i was a private the other day.
Từ đồng nghĩa 이병(二兵): 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.

이등병: private; ordinary seaman; airman,にとうへい【二等兵】,soldat de deuxième classe,soldado raso,جنديّ أوّل,байлдагч, жагсаалын цэрэг,binh nhì,พลทหาร,prajurit,рядовой,二等兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이등병 (이ː등병)

🗣️ 이등병 (二等兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)