🌟 이등병 (二等兵)

Danh từ  

1. 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.

1. BINH NHÌ: Cấp bậc thấp nhất trong binh sĩ quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육군 이등병.
    Army private.
  • 이등병 계급.
    Class of the second class.
  • 이등병의 첫 휴가.
    Private's first vacation.
  • 이등병의 편지.
    A private letter.
  • 이등병이 되다.
    Become a private.
  • 이등병을 달다.
    Attach a private second class.
  • 승규는 군대에 간 지 백여 일 만에 이등병을 달고 첫 휴가를 나왔다.
    Seung-gyu went on his first vacation with a private second class after more than a hundred days in the army.
  • 이등병들은 가끔 군대의 수직적 관계에 적응하지 못해 힘들어하기도 한다.
    The second-class soldiers sometimes have a hard time adjusting to the vertical relationship of the army.
  • 민준이 다음 주에 제대한대. 정말 시간 빠르다.
    Minjun is going to be discharged next week. time really flies.
    벌써 이 년이 다 돼 가네. 엊그제 이등병이었던 것 같은데.
    It's already been two years. i think i was a private the other day.
Từ đồng nghĩa 이병(二兵): 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이등병 (이ː등병)

🗣️ 이등병 (二等兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)