🌟 이등병 (二等兵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이등병 (
이ː등병
)
🗣️ 이등병 (二等兵) @ Ví dụ cụ thể
- 벌써라니? 나한테는 이등병 시절이 무척 길게 느껴졌다고. [일등병 (一等兵)]
- 얼마 전 일병이 된 승규의 부대에 이등병 후임들이 들어왔다. [일병 (一兵)]
🌷 ㅇㄷㅂ: Initial sound 이등병
-
ㅇㄷㅂ (
운동복
)
: 운동할 때 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO THỂ THAO: Quần áo mặc khi chơi thể thao. -
ㅇㄷㅂ (
아동복
)
: 어린이가 입을 수 있게 만든 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO TRẺ EM: Quần áo được làm ra để trẻ em có thể mặc. -
ㅇㄷㅂ (
이등분
)
: 분량을 둘로 똑같이 나눔.
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI: Sự chia phân lượng thành hai phần như nhau. -
ㅇㄷㅂ (
일등병
)
: 군대의 사병 중에서 상등병의 아래이고 이등병의 위인 계급.
Danh từ
🌏 BINH NHẤT: Cấp ở trên binh nhì và dưới hạ sỹ trong hàng binh sỹ của quân đội. -
ㅇㄷㅂ (
연둣빛
)
: 완두콩 빛깔과 같이 연한 초록빛.
Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh nhạt giống như màu của hạt đậu Hà Lan. -
ㅇㄷㅂ (
온돌방
)
: 온돌을 놓아 바닥을 따뜻하게 한 방.
Danh từ
🌏 ONDOLBANG; PHÒNG CÓ SƯỞI NỀN: Phòng được sưởi ấm nền bằng hệ thống sưởi ngầm dưới nền. -
ㅇㄷㅂ (
운동부
)
: 학교나 회사 등에서, 운동 경기를 함께 하는 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 HỘI THỂ DỤC THỂ THAO, CÂU LẠC BỘ THỂ THAO: Nhóm của những người cùng thi đấu thể thao trong công ti hay trường học v.v... -
ㅇㄷㅂ (
이등병
)
: 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.
Danh từ
🌏 BINH NHÌ: Cấp bậc thấp nhất trong binh sĩ quân đội. -
ㅇㄷㅂ (
왕대비
)
: 살아 있는, 이전 왕의 아내.
Danh từ
🌏 VƯƠNG THÁI PHI, HOÀNG THÁI PHI: Người vợ còn sống của vị vua trước đây.
• Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110)