🌟 운동복 (運動服)

☆☆☆   Danh từ  

1. 운동할 때 입는 옷.

1. QUẦN ÁO THỂ THAO: Quần áo mặc khi chơi thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단체 운동복.
    Group sportswear.
  • Google translate 여름 운동복.
    Summer sportswear.
  • Google translate 운동복 차림.
    In sportswear.
  • Google translate 운동복이 땀에 젖다.
    Exercise clothes get wet with sweat.
  • Google translate 운동복을 사다.
    Buy sportswear.
  • Google translate 운동복을 입다.
    Wear sportswear.
  • Google translate 운동복으로 갈아입다.
    Change into sportswear.
  • Google translate 오래달리기를 하고 나니 운동복이 온통 땀으로 젖었다.
    After a long run, my workout clothes were all wet with sweat.
  • Google translate 승규는 체육 시간에 운동복을 입지 않아 선생님께 혼났다.
    Seung-gyu was scolded by his teacher for not wearing sportswear in pe class.
  • Google translate 운동복을 입고 있어? 운동하러 가려고?
    Why are you wearing sportswear? you're going to work out?
    Google translate 아니, 그냥 이 옷이 편해서 입은 거야.
    No, i'm just wearing this because it's comfortable.
Từ đồng nghĩa 체육복(體育服): 체육을 할 때에 입는 옷.

운동복: sportswear; sweat suit,うんどうぎ【運動着】。トレーニングウエア,tenue de sport,vestido deportivo,ملابس رياضية,биеийн тамирын хувцас, бэлтгэлийн хувцас,quần áo thể thao,ชุดกีฬา, ชุดออกกำลังกาย,pakaian olahraga,спортивный костюм,运动服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운동복 (운ː동복) 운동복이 (운ː동보기) 운동복도 (운ː동복또) 운동복만 (운ː동봉만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 운동복 (運動服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)