🌟 -ㄴ담

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.

1. …KHÔNG TA?, … VẬY KÌA?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi bản thân hay bất bình về sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈 곳도 없는데 우리는 어디로 간담?
    There's nowhere to go. where are we going?
  • Google translate 하필 휴가 떠나는 날 태풍이 왜 온담?
    Why would a typhoon come on the day of your vacation?
  • Google translate 마음을 표현하지 않으면 상대방이 어떻게 안담?
    If you don't express your feelings, how will the other person know?
  • Google translate 같이 하는 일을 어떻게 그리 자기 마음대로 정한담?
    How do you decide what you're doing together?
  • Google translate 이렇게 추워서 어떻게 밖에 나간담?
    It's so cold. how can i be outside?
    Google translate 따뜻하게 잘 챙겨 입고 나가세요.
    Dress warmly and go out.
Từ tham khảo -남: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -는담: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -담: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -람: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.…

-ㄴ담: -ndam,(どうして)のか。(どうして)のだろうか。,,,,,…không ta?, … vậy kìa?,...ได้เหรอ, ...ซะนี่, ...ซะงั้น, ...นี่, ...ซะเมื่อไหร่ล่ะ,toh,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17)