🌟 -는담

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐÂY TA, ĐÂY: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi bản thân hay bất bình về sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 왜 아직도 오지 않는담?
    Why isn't the index still coming?
  • Google translate 두꺼운 영어 원서를 언제 다 읽는담?
    When do you read all the thick english books?
  • Google translate 한밤중에 나간 개를 어디 가서 찾는담?
    Where are you going to find the dog that left in the middle of the night?
  • Google translate 시도 때도 없이 나타나는 쥐를 어떻게 잡는담?
    How do you catch a rat that appears every once in a while?
  • Google translate 여보, 오늘 집들이는 회사 일 때문에 취소하기로 했어.
    Honey, i've decided to cancel today's housewarming for work.
    Google translate 한 상 가득 차려 놓은 음식을 어떻게 혼자 다 먹는담?
    How can you eat all the food on your own?
Từ tham khảo -ㄴ담: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -남: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -담: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -람: (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.…

-는담: -neundam,(どうして)のか。(どうして)のだろうか。,,,,,đây ta, đây,...ได้เหรอ, ...ซะนี่, ...ซะงั้น, ...นี่, ...ซะเมื่อไหร่ล่ะ,sih,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)