🌟 -라지만
📚 Annotation: ‘-라고 하지만’이 줄어든 말이다.
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149)