🌟 -라지만

1. 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황이나 생각과는 차이가 있을 때 쓰는 표현.

1. ĐƯỢC BIẾT… NHƯNG, NGHE NÓI…. SONG...: Cấu trúc dùng khi mặc dù là sự việc nghe mà biết, hoặc đã được công nhận nhưng có sự khác biệt với tình huống thực tế hay suy nghĩ mà vế sau thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 여름이라지만 비가 너무 자주 오네요.
    No matter how summer it is, it rains too often.
  • Google translate 방학이라지만 제 친구들은 모두 아르바이트를 하느라고 바빠요.
    Although it's vacation, all my friends are busy working part-time.
  • Google translate 그가 상사라지만 부하 직원을 무시해서는 안 되지요.
    He's the boss, but you shouldn't ignore his staff.
  • Google translate 기차표는 예매했어요?
    Did you book a train ticket?
    Google translate 아니요. 다들 놀러 가는 연휴라지만 기차표 구하기가 이렇게 어려울 줄 몰랐어요.
    No. everyone says it's a holiday, but i didn't know it would be this hard to get train tickets.
Từ tham khảo -ㄴ다지만: 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황…
Từ tham khảo -는다지만: 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황…
Từ tham khảo -다지만: 들어서 알고 있거나 인정하는 사실이지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제의 상황이…

-라지만: -rajiman,とはいうが【とは言うが】。とはいうけど【とは言うけど】。そうだが,,,ـراجيمان,,được biết… nhưng, nghe nói…. song...,ถึงจะเป็น...แต่ก็...,walaupun katanya,,(无对应词汇),

2. 들어서 알고 있는 명령이나 요청을 언급하면서 그와는 차이가 있는 실제의 상황이나 생각을 이어 말할 때 쓰는 표현.

2. BẢO HÃY… NHƯNG…: Cấu trúc dùng khi đề cập đến mệnh lệnh hay yêu cầu đã nghe nên biết đồng thời nói tiếp suy nghĩ hay tình huống thực tế có sự khác biệt với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부장님은 하루 만에 이 일을 끝내라지만 좀 어렵지 않을까요?
    You want me to finish this in a day, but wouldn't it be a little difficult?
  • Google translate 엄마는 숙제부터 하라지만 그게 잘 안 돼요.
    My mom tells me to do my homework first, but it doesn't work.
  • Google translate 건강을 위해 운동하라지만 퇴근하면 밤이라서 쉽지 않아요.
    Exercise for your health, but it's not easy because it's night after work.
  • Google translate 의사 선생님께서는 약을 하루에 세 번이나 먹으시라지만 꼭 지키지 않으셔도 돼요.
    The doctor asks you to take your medicine three times a day, but you don't have to keep it.
  • Google translate 이번 주에 휴가 간다고 하지 않았어요?
    Didn't you say you were going on vacation this week?
    Google translate 다들 휴가를 가라지만 일이 밀려서 그게 잘 안 되네요.
    Everybody's going on vacation, but it's not working well because of course.
Từ tham khảo -으라지만: 들어서 알고 있는 명령이나 요청을 언급하면서 그와는 차이가 있는 실제의 상황…

📚 Annotation: ‘-라고 하지만’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)