🌟 -자는데

1. 제안이나 권유의 내용을 인용하면서 자신의 생각이나 질문 등을 이어 말할 때 쓰는 표현.

1. RỦ... SONG…, ĐỀ NGHỊ… MÀ...: Cấu trúc dùng khi dẫn nội dung khuyên nhủ hay đề nghị đồng thời nói tiếp suy nghĩ hay câu hỏi... của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구가 같이 도서관에서 공부를 하자는데 나는 썩 내키지 않는다.
    My friend asks me to study with him in the library, but i don't like it very much.
  • Google translate 지수가 다음 주에 수영장에 놀러 가자는데 너 혹시 좋은 데 아니?
    Jisoo wants to go to the swimming pool next week. do you know a good place?
  • Google translate 갑자기 승규가 밥을 먹자는데 나는 어색해서 거절했다.
    Suddenly seung-gyu asked me to eat, but i refused because i felt awkward.
  • Google translate 이번 휴가 때 어디 가니?
    Where are you going this vacation?
    Google translate 글쎄. 언니는 일본에 가자는데 나는 홍콩에 가고 싶어.
    Well. my sister wants to go to japan, but i want to go to hong kong.

-자는데: -janeunde,しようといっているが【しようと言っているが】。しようといっているけど【しようと言っているけど】,,,ـجانونداي,,rủ... song…, đề nghị… mà...,ชวน..., ชวน...แต่...,katanya mau mengajak,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 제안이나 권유의 내용을 전달함으로써 간접적으로 말하고자 하는 바를 나타내는 표현.

2. RỦ… ĐẤY, ĐỀ NGHỊ… ĐẤY: (cách nói hạ thấp phổ biến) cấu trúc thể hiện điều định nói một cách gián tiếp bằng cách truyền đạt nội dung của sự khuyên nhủ hay đề nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 내일 약속을 다음 주로 미루자는데.
    Seunggyu wants to postpone tomorrow's appointment until next week.
  • Google translate 내일 다 같이 회식하자는데.
    They want us to get together tomorrow.
  • Google translate 아내가 오늘 저녁은 밖에서 먹자는데.
    My wife wants to have dinner outside tonight.
  • Google translate 이번 주말에 영화 보러 갈래?
    Do you want to go to the movies this weekend?
    Google translate 주말에는 친구가 잠깐 보자는데.
    My friend wants to see me on the weekend.

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-자고 하는데’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78)