🌟 아흐레

  Danh từ  

1. 아홉 날.

1. CHÍN NGÀY: Chín ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아흐레 동안.
    For nine days.
  • Google translate 아흐레가 걸리다.
    It takes a day.
  • Google translate 아흐레를 기다리다.
    Wait for the ninth day.
  • Google translate 아흐레를 넘기다.
    Over the next nine days.
  • Google translate 아흐레 만에 도착하다.
    Arrive after nine days.
  • Google translate 우리는 길을 떠난 지 아흐레 만에 목적지에 도착했다.
    We arrived at our destination just nine days after we left the road.
  • Google translate 아흐레가 걸려 힘들게 도착한 여행지는 너무도 아름다웠다.
    The travel destination, which took a hard time to arrive on the eve, was so beautiful.
  • Google translate 내가 병원에 입원한 지도 벌써 아흐레나 되었다고 하네요.
    They say it's been a while since i was admitted to the hospital.
    Google translate 빨리 나아서 퇴원하셔야지요.
    You need to get well and get out of the hospital.

아흐레: nine days,ここのか【九日】,,nueve días,تسعة أيام,,chín ngày,เก้าวัน, 9 วัน,sembilan hari,,九天,

2. 매달 첫째 날부터 헤아려 아홉째가 되는 날.

2. NGÀY MÙNG 9: Ngày thứ chín nếu tính từ ngày thứ nhất của mỗi tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아흐레 날.
    Ah-re-nal.
  • Google translate 아흐레가 되다.
    Reach the ninth day.
  • Google translate 오늘이 유월 아흐레이다.
    Today is yuwol ahre.
  • Google translate 팔월 아흐레에 가족 모임을 가지려고 한다.
    I'm going to have a family meeting on august 9th.
  • Google translate 일월 아흐레에 동창 모임을 가지려고 합니다.
    We're having a reunion on january 9th.
    Google translate 네, 그럼 그날 봅시다.
    Yeah, i'll see you that day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아흐레 (아흐레)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28)