🌟 만날 (萬 날)

Danh từ  

1. 매일같이 계속.

1. MỌI NGÀY: Liên tục như mỗi ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 만날 야근을 해서 야근을 하지 않는 날이 오히려 이상하다고 말했다.
    He said it's rather strange that he doesn't work overtime because he works overtime to meet.
  • Google translate 그는 공부도 안 하고 만날 놀기만 하다가 결국 대학 입학 시험에 떨어지고 말았다.
    He didn't study and just hung out with him, and he ended up failing the college entrance exam.
  • Google translate 요즘은 괜찮아? 헤어진 그 사람은 다 잊었어?
    How are you doing these days? did you forget about the guy you broke up with?
    Google translate 술로 잊으려고 노력하고 있지. 만날 술만 마시고 있어.
    I'm trying to get over it with alcohol. i'm only drinking to meet you.
Từ đồng nghĩa 맨날: 매일같이 계속.

만날: every day,,tous les jours,todos los días, cada día, siempre, constantemente,يوميا,ямагт, үргэлж, байнга,mọi ngày,ทุกวัน, เสมอ, ตลอด, เป็นประจำ, เป็นนิตย์,setiap hari, setiap saat, selalu, terus-menerus,постоянно; всегда,天天,常常,老是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만날 (만ː날)


🗣️ 만날 (萬 날) @ Giải nghĩa

🗣️ 만날 (萬 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151)