🌟 어벙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어벙하다 (
어벙하다
) • 어벙한 (어벙한
) • 어벙하여 (어벙하여
) 어벙해 (어벙해
) • 어벙하니 (어벙하니
) • 어벙합니다 (어벙함니다
)
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 어벙하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)